Có 2 kết quả:
出类拔萃 chū lèi bá cuì ㄔㄨ ㄌㄟˋ ㄅㄚˊ ㄘㄨㄟˋ • 出類拔萃 chū lèi bá cuì ㄔㄨ ㄌㄟˋ ㄅㄚˊ ㄘㄨㄟˋ
chū lèi bá cuì ㄔㄨ ㄌㄟˋ ㄅㄚˊ ㄘㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to excel the common (idiom); surpassing
(2) preeminent
(3) outstanding
(2) preeminent
(3) outstanding
Bình luận 0
chū lèi bá cuì ㄔㄨ ㄌㄟˋ ㄅㄚˊ ㄘㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to excel the common (idiom); surpassing
(2) preeminent
(3) outstanding
(2) preeminent
(3) outstanding
Bình luận 0